Quản lý Chuyên ngành
Quản lý các ngành đào tạo và học phần
Tổng chuyên ngành
0
+3 so với năm trướcCó học phần
0
0% hoàn chỉnhTổng học phần
0
TB: 0 HP/CNSinh viên
0
Đang theo họcTất cả
Tất cả
Tất cả
|
| Mã CN | Tên chuyên ngành | Khoa/Viện | Số HK | Học phần | Sinh viên | Trạng thái | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7480201 |
Công nghệ thông tin Information Technology |
Khoa Công nghệ Thông tin |
8 HK
|
8 HP |
8??.Value
|
Hoạt động
|
||
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm Software Engineering |
Khoa Công nghệ Thông tin |
8 HK
|
8 HP |
8??.Value
|
Hoạt động
|
||
7510202 |
Công nghệ chế tạo máy Manufacturing Engineering |
Khoa Kỹ thuật |
8 HK
|
8 HP |
8??.Value
|
Hoạt động
|
||
7720301 |
Điều dưỡng Nursing |
Khoa Điều dưỡng |
7 HK
|
7 HP |
7??.Value
|
Hoạt động
|
||